Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269 | Đất đai | 2 | |
177 | Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.006806 | Đất đai | 2 | |
178 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 2.000983 | Đất đai | 2 | |
179 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng | 2.000410 | Đất đai | 2 | |
180 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 2.000379 | Đất đai | 2 | |
181 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên....) | 2.000880 | Đất đai | 2 | |
182 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường | 2 | |
183 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
184 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
185 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
186 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 2 | |
187 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện | 2 | |
188 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
189 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
190 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
191 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
192 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉn | 1.001753 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
193 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
194 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | 1.003622 | Lễ hội | 2 | |
195 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944 | Trẻ em | 2 | |
196 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941 | Trẻ em | 2 | |
197 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947 | Trẻ em | 2 | |
198 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | .004944 | Trẻ em | 2 | |
199 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946 | Trẻ em | 2 | |
200 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925 | Giải quyết khiếu nại | 2 |